Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monotube damper or shock absorber

Nghe phát âm

Ô tô

giảm xóc một ống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monotype

    / ´mɔnə¸taip /, Danh từ: (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) mônôtip,
  • Monotype casting machine

    máy monotyp, máy sắp chữ rời,
  • Monotypic

    / ¸mɔnou´tipik /, Tính từ: chỉ có một đại diện,
  • Monounsaturated

    không bão hòa đơn,
  • Monovalence

    / ¸mɔnou´veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị một, (sinh vật học) tính đơn trị, Kỹ...
  • Monovalency

    hóa trị một,
  • Monovalent

    / ¸mɔnou´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị một, (sinh vật học) đơn trị, Hóa...
  • Monovalent serum

    huyết thanh đơn giá,
  • Monovariant

    / ¸mɔnou´vɛəriənt /, Toán & tin: một biến, Kỹ thuật chung: đơn...
  • Monovular

    thuộc một noãn,
  • Monovulatory

    rụng một noãn,
  • Monovulatory species

    loài rụng một trứng,
  • Monoxenous

    có một vật chủ, đơnchủ,
  • Monoxeny

    một vật chủ, đơn chủ,
  • Monoxide

    / mɔ´nɔksaid /, Hóa học & vật liệu: monoxit, carbon monoxide, cacbon monoxit, carbon monoxide detector,...
  • Monoxide nitrogen

    dinitrơ oxit,
  • Monoxidenitrogen

    dinitrơ oxit,
  • Monoxlde

    monoxit,
  • Monozygotic

    (thuộc) một trứng thụ tinh , đơn hợp tử,
  • Monozygotic twin

    trẻ sinh đôi một hợp tử, trẻ sinh đôi chung một trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top