Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

More creditworthy borrower

Kinh tế

người vay nợ đáng tin cậy hơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • More dead than alive

    Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự,...
  • More exact inspection

    kiểm tra chính xác hơn,
  • More fill colors

    thêm màu khung,
  • More harm than good

    Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • More haste, less speed

    Thành Ngữ:, more haste , less speed, thà chậm mà chắc, dục tốc bất đạt
  • More in sorrow than in anger

    Thành Ngữ:, more in sorrow than in anger, buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức
  • More kicks than half-pence

    Thành Ngữ:, more kicks than half-pence, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn...
  • More or less

    Thành Ngữ: ít nhiều, nhiều hơn hay ít hơn, more or less, không ít thì nhiều
  • More or less clause

    điều khoản chất hàng thừa thiếu, điều khoản dung sai, điều khoản gia giảm, điều khoản khoan dung,
  • More power to your elbow!

    Thành Ngữ:, more power to your elbow !, cố lên nữa nào!
  • More praise than pudding

    Thành Ngữ:, more praise than pudding, có tiếng mà không có miếng
  • More than

    hơn,
  • More than enough

    Thành Ngữ:, more than enough, quá đủ
  • More than ever

    Thành Ngữ:, more than ever, ever
  • Moreen

    / mɔ´ri:n /, Danh từ: cải bố (dùng làm màn che màn cửa...)
  • Morel

    / mɔ´rel /, danh từ, (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực,
  • Morello

    / mɔ´relou /, Danh từ ( số nhiều morellos): một loại anh đào có vị chua,
  • Morello cherry

    anh đào chua,
  • Moreover

    / mɔ:´rouvə /, Phó từ: hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top