- Từ điển Anh - Việt
Mud thinner
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Mud trap
cái gom cặn, giếng thu bùn (cống ngầm), cái gom bùn, máy gom bùn, -
Mud volcano
núi lửa bùn, núi lửa phun bùn, -
Mud wall
tường bùn nhồi rơm, tường đất sét nện, tường chính, -
Mud weight
trọng lượng bùn, -
Mud weight material
chất gia trọng bùn khoan, -
Mud weight recorder
máy ghi trọng lượng bùn khoan, -
Mudball
hạt bùn, các chất dạng tròn tạo thành trong máy lọc và tăng dần lên về kích thước khi không bị mất đi do rửa ngược. -
Mudbar
sà lan chở bùn đi cùng với các tàu nạo vét, -
Mudcap
nắp bùn, -
Mudded
Tính từ: bị vấy bùn, bị bôi bẩn, -
Muddied
, -
Muddier
, -
Muddiest
, -
Muddily
trạng từ, một cách tù mù/không rõ ràng, bẩn, vẩn đục, -
Muddiness
Danh từ: tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa, trạng thái xám xịt;... -
Mudding
sự bám bùn, sự dính bùn, sự hòa bùn, sự hóa bùn, -
Mudding acting
tác dụng hóa bùn, -
Muddle
/ 'mʌdl /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) &... -
Muddle-head
Danh từ: người chậm hiểu, kẻ đần độn, độ thộn, -
Muddle-headed
Tính từ: Đần độn, u mê, ngớ ngẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.