- Từ điển Anh - Việt
Muitidentate
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
có nhiều răng, mọc răng nhiều lần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Muitiple sclerosis
bệnh xơ cứng rải rác, -
Muitiplesclerosis
bệnh xơ cứng rải rác, -
Muitlple-amputation
cắt cụt nhiều bộ phận, -
Mulatto
/ mju:´lætou /, Danh từ: người da trắng lai da đen, Tính từ: sạm,... -
Mulattress
Danh từ: phụ nữ da trắng lai da đen, -
Mulberry
/ ´mʌlbəri /, Danh từ: cây dâu tằm, quả dâu tằm, màu dâu chín, Kinh tế:... -
Mulberry mark
nơvi hình quả dâu, -
Mulch
/ mʌltʃ /, Danh từ: (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng), Ngoại... -
Mulch method
phương pháp trộn tại chỗ, -
Mulcher
tơi [máy làm tơi đất], -
Mulching
Danh từ:, -
Mulct
/ mʌlkt /, Ngoại động từ: phạt tiền, phạt, khấu, tước, Từ đồng nghĩa:... -
Muldem
bộ dồn kênh, bộ phân kênh, -
Muldex
bộ dồn kênh, bộ phân kênh, mulđex, -
Mule
/ mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động... -
Mule back transportation
sự vận chuyển bằng la, -
Mule spinner disease
người điều hành máy kéo sợi bông, -
Mulespinner disease
người điều hành máy kéo sợi bông, -
Muleteer
/ ¸mju:li´tiə /, Danh từ: người dắt la, -
Muletter
Danh từ: người dắt la,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.