Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Municipal revenue bond

Kinh tế

trái phiếu thu nhập đô thị

Giải thích VN: Trái phiếu được phát hành để tài trợ cho các công trình công cộng như cầu, đường hầm hay hệ thống cống rãnh và được hỗ trợ trực tiếp từ các thu nhập của các kế hoạch này. Thí dụ, nếu trái phiếu thu nhập đô thị được phát hành để xây một cây cầu, phí cầu đường thu từ người đi xe sử dụng cầu này được đem chi trả hết cho trái phiếu. Trừ khi có những quy định đặc biệt trong giao kèo, người giữ trái phiếu không có quyền đòi nợ trên các nguồn khác của nhà phát hành.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Municipal sewage

    nước thải thành phố, nước thải trong thành phố,
  • Municipal tax

    thuế địa phương, thuế của thành phố,
  • Municipal theatre

    nhà hát thành phố,
  • Municipal transport

    vận tải trong thành phố,
  • Municipal transportation

    giao thông trong thành phố, giao thông đô thị,
  • Municipal warrant

    giấy chứng trái phiếu thị chính,
  • Municipal waste

    nước thải thành phố, rác thải thành thị,
  • Municipal water

    nước thành phố, nước máy,
  • Municipal water supply

    sự cấp nước trong thành phố,
  • Municipalise

    Động từ:,
  • Municipalism

    Danh từ: các cơ quan/công sở của thành phố, chế độ tự quản/tự trị của thành phố, sự...
  • Municipalist

    Danh từ: viên chức kỳ cựu của toà thị chính, người chủ trương sự tự quản của địa phương,...
  • Municipality

    / mju:¸nisi´pæliti /, Danh từ: Đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự...
  • Municipalization

    Danh từ: sự đô thị hoá,
  • Municipalize

    / mju:´nisipə¸laiz /, ngoại động từ, Đô thị hoá,
  • Munificence

    / mju´nifisəns /, danh từ, tính hào phóng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness...
  • Munificent

    / mju´nifisənt /, Tính từ: hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Muniment

    / ´mju:nimənt /, Danh từ: thành trì/pháo đài, chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền...
  • Muniments

    Danh từ ( số nhiều): giấy tờ, văn tự (lưu giữ để làm bằng chứng),
  • Muniments of title

    chứng thư quyền sở hữu tài sản, tài liệu chứng nhận quyền sở hữu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top