- Từ điển Anh - Việt
NASA Automated System Internet Response capability (NASIRC)
Điện tử & viễn thông
Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NASA Extra-galactic Database (NASA) (NED)
cơ sở dữ liệu ngoài ngân hà của nasa, -
NASA Ground Terminal (NSGT)
đầu cuối mặt đất của nasa, -
NASA Science Internet (NSI)
internet khoa học của nasa, -
NASA climate data system (NCDS)
hệ thống dữ liệu khí hậu của nasa, -
NASDAQ for Microsoft
điểm nasdaq (national association of securities dealers auto-mated quotations) cho microsoft, -
NAUN (nearest active upstream neighbor)
trạm làm việc hoạt động gần nhất, -
NAU (network address unit)
đơn vị khả lập địa chỉ mạng, -
NAVPS
Chứng khoán: viết tắt của net asset value per share, giá trị tài sản ròng trên chứng chỉ quỹ,... -
NAVSTAR global Positioning system (NAVSTAR)
hệ thống định vị toàn cầu navstar, -
NA (numerical aperture)
khẩu độ số, khẩu số, lỗ hổng số, -
NA (sodium)
natri, -
NBFM (narrow-band frequency modulation)
điều tần giải hẹp, -
NBFM (narrow-band frequency modulator)
bộ điều tần dải hẹp, -
NBMA address resolution protocol (NARP)
giao thức phân giải địa chỉ nbma, -
NBPSK (narrow band phase shift keying)
đánh tín hiệu dịch pha dải hẹp, -
NBS (numeric backspace character)
ký tự lùi bằng số, -
NBVM (narrow band voice modulation)
điều biến tiếng nói dải hẹp, -
NCA (network Computing Architecture)
kiến trúc tính toán mạng, -
NCA (network configuration application)
áp dụng cấu hình mạng, -
NCCF (network communication control facility)
chương trình điều khiển truyền thông mạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.