Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Naked contract

Kinh tế

hợp đồng không đền bù (là loại hợp đồng mà chỉ có bên ký kết có nghĩa vụ đối với bên kia chứ không có sự đáp lại, như hợp đồng tặng biếu, hợp đồng cho vay không lãi...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Naked debenture

    trái khoán không có bảo đảm, trái khoán không có đảm bảo, trái khoán trần,
  • Naked eye

    mắt thường, mắt trần,
  • Naked fire

    ngọn lửa trần,
  • Naked flooring

    nền thô (chưa lát), sàn để trần, sàn không lát, sàn thô (chưa lát),
  • Naked frame

    khung không chèn, khung không chèn,
  • Naked karst

    cactơ lộ, cactơ trần,
  • Naked light

    đèn không có cái chụp,
  • Naked light lamp

    đèn ngọn lửa trần,
  • Naked option

    quyền chọn khống, quyền chọn không có bảo đảm,
  • Naked position

    vị thế khống, vị thế trơ trụi,
  • Naked possession

    sự chấp hữu thực tế,
  • Naked put option

    quyền chọn bán khống,
  • Naked reserve

    dự trữ thực tế,
  • Naked room

    phòng trống (chưa có đồ đạc),
  • Naked trust

    ủy thác thụ động (không theo di chúc),
  • Naked wall

    tường (để trần), tường (để) trần, tường chưa trát vữa,
  • Naked wire

    dây không bọc cách điện, dây trần,
  • Nakedly

    / 'neikidli /, phó từ, trần trụi, không dấu giếm, he states nakedly that his family is over head and ears in debt, hắn tuyên bố hụych...
  • Nakedness

    / 'neikidnis /, Danh từ: sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy,...
  • Nalidixic acid

    loại thuốc chống lại nhiều vi khuẩn và được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niêu và hệ tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top