Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Namibia

Mục lục

Quốc gia

Namibia, officially the Republic of Namibia, is a country in southern Africa on the Atlantic coast. It shares borders with Angola, and Zambia to the north, Botswana to the east, and South Africa to the south. It gained independence from South Africa in 1990 and its capital city is Windhoek. Namibia is a member state of the Southern African Development Community (SADC), the African Union (AU), and the Commonwealth of Nations.
Diện tích: 825,418 sq km
Thủ đô: Windhoek
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Naming

    sự đặt tên,
  • Naming consultant

    chuyên gia tư vấn, cố vấn đặt tên,
  • Naming context

    ngữ cảnh đặt tên,
  • Naming document

    đặt tên tài liệu,
  • Naming domain

    đặt tên miền,
  • Naming rule

    quy tắc đặt tên,
  • Namurian stage

    bậc namuri,
  • Nance

    / næns /, như nancy,
  • Nancy

    / 'nænsi /, Danh từ (thông tục): người ẻo lả như đàn bà, người tình dục đồng giới,
  • Nand(o)u

    / 'nændu /, Danh từ: Đà điểu mỹ,
  • Nandrolone

    / 'nændrəloun /, loại kích thích tố sinh dục nam tổng hợp với tác dụng và sử dụng tương tự như methandienone,
  • Nandu

    / 'nændu /, Danh từ: (động vật học) đà điểu mỹ,
  • Nanism

    / 'neinizm /, Danh từ: chứng lùn, Y học: tật lùn, chứng lùn,
  • Nanites

    / 'nænitz /, các may nano, các nanit, các rôbốt nano,
  • Nanivirus

    nanivirus,
  • Nankeen

    / næη'ki:n /, Danh từ: vải trúc bâu nam kinh, ( số nhiều) quần trúc bâu nam kinh, màu vàng nhạt,...
  • Nankin

    / næn'kin /, như nankeen,
  • Nanny

    / 'næni /, Danh từ: người giữ trẻ, bà vú, vú em, Từ đồng nghĩa:...
  • Nanny-goat

    / 'nænigout /, danh từ, con dê cái ( (cũng) nanny),
  • Nano

    / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top