- Từ điển Anh - Việt
Nanocephaly
Xem thêm các từ khác
-
Nanochip
/ 'nænoutʃip /, chip nanô, -
Nanocircuit
mạch nano, -
Nanocomputer
máy tính nano, -
Nanocormia
/ ,nænou'kɔ:miə /, tật thận nhỏ, -
Nanocrystal
/ ,nænou'kristl /, tinh thể nano, -
Nanocurie
nanocuri, -
Nanodefense
phòng thủ nano, -
Nanodisaster
/ ,nænou.di'zɑ:stə /, thảm họa nano, -
Nanoelectromechanical system
hệ nano điện cơ, hệ nems, -
Nanofarad (nF)
bằng 10 mũ -9 farad, -
Nanogram
nanogam, -
Nanoid
/ 'neinɔid /, tính từ, lùn, loắt choắt, -
Nanomaterials
vật liệu nanô, -
Nanomelia
/ ¸neinou´mi:liə /, Y học: tật chi nhỏ, -
Nanomelous
(thuộc) tật chi nhỏ, -
Nanomelus
người có tật chi nhỏ, -
Nanometer
nanô mét, nanomét (l0-9m), -
Nanometre
một phần tỷ lệ củamột mét ( 10-9 ). ký hiệu nm, -
Nanoparticle
/ 'nænou'pɑ:tikl /, hạt nano, -
Nanophase carbon materials
vật liệu cac bon pha nanô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.