Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Natural world

Kinh tế

thế giới vật chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Naturalimmunity

    miễn dịch tự nhiên,
  • Naturalise

    / 'næt∫rəlaiz /, như naturalize,
  • Naturalism

    / 'nætʃ(ə)rəlizm /, Danh từ: tính tự nhiên, chủ nghĩa tự nhiên,
  • Naturalist

    / 'nætʃərəlist /, Danh từ: nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên, Từ...
  • Naturalistic

    / 'nætʃərəlistik /, Tính từ: (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên, (thuộc) khoa tự nhiên học,...
  • Naturalization

    / ,nætʃrəlai'zeiʃn /, Danh từ: sự tự nhiên hoá, sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ),...
  • Naturalize

    / 'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: tự nhiên hoá, nhập tịch (từ, phong tục...), làm hợp thuỷ...
  • Naturalizing

    / 'næt∫rəlaiziɳ /, xem naturalize,
  • Naturally

    / 'næt∫rəli /, Phó từ: vốn, tự nhiên, Đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, Toán...
  • Naturally acid lake

    hồ axit tự nhiên,
  • Naturally aspirated engine

    động cơ hút (gió) tự nhiên, động cơ không tăng áp,
  • Naturally bonded molding sand

    cát làm khuôn tự nhiên,
  • Naturally occurring element

    nguyên tố xuất hiện tự nhiên,
  • Naturally ordered

    được sắp tự nhiên, được sắp xếp tự nhiên,
  • Naturally regulated river

    sông tự điều tiết,
  • Naturally twisted bar

    thanh xoắn tự nhiên,
  • Naturally twisted rod

    thanh có dạng xoắn,
  • Naturalness

    / 'nætʃrəlnis /, Danh từ: tính cách tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Nature

    / 'neitʃə /, Danh từ: tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top