- Từ điển Anh - Việt
Needle spire
Xem thêm các từ khác
-
Needle spring
lò xo kim, -
Needle suture,Uterine , 1/2 circle
kim khâu tử cung cong nửa vòng, -
Needle suture , surgeonsregular 1/2 circ
kim khâu mổ cong nửa vòng, -
Needle test point
mũi kim dò, mũi kim thử, -
Needle thermocouple
kim cặp nhiệt điện, -
Needle trades
ngành may mặc sẵn, -
Needle valve
cửa van dạng kim, cửa van kim, van đũa, van kim, van kim giữ mực xăng, van kim, kim phun, -
Needle valve guide
đường dẫn van kim, -
Needle valve seating
đế van kim, -
Needle vibrator
đầm dũi, máy đầm kim, kim rung, máy đầm dùi, -
Needle weir
đập kiểu cửa van kim, đập nước tháp nhọn, -
Needlecord
Danh từ: loại nhung sọc (gân vải) mịn, -
Needleful
Danh từ: Đoạn chỉ xâu kim (mỗi lần), -
Needlepoint
kim chích điểm (trên bản vẽ, ảnh...), đầu kim -
Needles
, -
Needless
/ ´ni:dlis /, Tính từ: không cần thiết, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa:... -
Needlessly
Phó từ: thừa, vô ích, -
Needlewoman
/ ´ni:dlwumən /, Danh từ: người đàn bà làm nghề vá may, -
Needlework
/ ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting... -
Needling
/ ´ni:dliη /, Y học: sự chọc nang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.