Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nelson diaphragm cell

Hóa học & vật liệu

màng ngăn Nelson

Giải thích EN: An electrolytic diaphragm cell with a graphite anode used to produce caustic soda and very pure chlorine.Giải thích VN: Một màng ngăn điện với cực dương bằng than chì, được sử dụng để sản xuất NaOH và Cl2.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top