- Từ điển Anh - Việt
Nerve of tensor velipalatini
Xem thêm các từ khác
-
Nerve of willis
dây thầnkinh willis, dây thần kinh tủy sống, -
Nerve storm
cơn loạn thần kinh, -
Nerve tabes
tabét thần kinh, -
Nerve tissue
mô thầnkinh, -
Nerve tubes
ống lồng vào nhau, -
Nerve unit
nơron, -
Nerveaccommodation
điều tiết thần kinh., -
Nerved
/ nə:vd /, tính từ, hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh, có gân lá (cây), -
Nerveimpulse
xung động thần kinh, -
Nerveless
/ ´nə:vlis /, Tính từ: (giải phẫu) không có dây thần kinh, Điềm tĩnh, không có khí lực, mềm... -
Nervelessly
Phó từ: yếu đuối, mềm yếu, -
Nervelessness
/ ´nə:vlisnis /, danh từ, (giải phẫu) sự không có dây thần kinh, tính điềm tĩnh, sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính... -
Nerveous system
hệ thần kinh, -
Nerves
khung ngang, -
Nervi
số nhiều của nervus, -
Nervi abducentis
nhân của dây thần kinh vận nhãn ngoài, -
Nervi alveoiares superiores
dây thầnkinh ổ răng trên, -
Nervi anococcygei
dây thầnkinh hậu môn-cụt, -
Nervi auriculares anteriores
dây thầnkinh tai trước, -
Nervi cardiaci thoracici
các dây thần kinh tim phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.