Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Netizen

Mục lục

BrE & NAmE /'netɪzn/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

công dân internet
công dân mạng, cư dân mạng

Giải thích VN: Để chỉ một người tham gia vào một kết nối trực tuyến trên Internet...


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top