- Từ điển Anh - Việt
Network browser
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Network cabling
đi dây mạng, -
Network calculation
tính toán lưới điện, -
Network calculator
máy tính mạng, bộ phân tích sơ đồ, -
Network carrier
sóng mang của mạng, -
Network channel /computer/connection (NC)
kênh /máy tính /kết nối mạng, -
Network channel Interface (NCI)
giao diện kênh mạng, -
Network channel terminating Equipment (NCTE)
thiết bị kết nối cuối kênh của mạng, -
Network chart
biểu đồ mạng, -
Network circuit
mạch rẽ nhánh, lưới mạch, mạch phức tạp, -
Network class
lớp mạng, -
Network clear Indication delay (NCID)
trễ chỉ thị xóa của mạng, -
Network clients
máy khách trên mạng, -
Network cluster
nhóm mạng (viễn thông), -
Network code (NC)
mã mạng, -
Network code of Practice (NCOP)
bộ luật mạng viễn thông, -
Network communication Adapter (NCA)
bộ phối hợp truyền thông mạng, -
Network communication control facility
phương tiện kiểm soát truyền thông mạng, -
Network communication control facility (NCCF)
chương trình điều khiển truyền thông mạng, phương tiện điều khiển truyền thông của mạng, -
Network communication processor
bộ xử lý mạng truyền thông, -
Network communication server interface
giao diện máy chủ truyền thông mạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.