- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Never-never (system)
chế độ trả góp, phương thức mua chịu trả dần từng đợt, -
Never-never system
phương thức trả góp, -
Never-outs
hàng không xuất kho, hàng luôn ở trong kho, -
Never-to-be-forgotten
/ ¸nevətubifə´gɔtən /, tính từ, không bao giờ quên được, -
Never fry a fish till it's caught
Thành Ngữ:, never fry a fish till it's caught, chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt -
Never in years
Thành Ngữ:, never in years, dứt khoát không bao giờ -
Never make it to the marketplace
chưa thể tung ra thị trường, -
Never make it to the user
chưa thể tìm được người dùng, -
Never more
không bao giờ nữa, -
Never offer to teach fish to swim
Thành Ngữ:, never offer to teach fish to swim, chớ nên múa rìu qua mắt thợ -
Never on this side of the grave
Thành Ngữ:, never on this side of the grave, không đời nào, không bao giờ -
Never quit certainty for hope
Thành Ngữ:, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng -
Never say die
Thành Ngữ:, never say die, never -
Never so
Thành Ngữ:, never so, dù là, dẫu là -
Never speak disparagingly of the others' poverty
Thành Ngữ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của... -
Never too late to mend
Thành Ngữ:, never too late to mend, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn -
Nevermind
Danh từ: sự chú ý, sự quan tâm, việc trách nhiệm, it's no nevermind of yours, to pay no nevermind, không... -
Nevermore
/ 'nevə'mɔ: /, Phó từ: không bao giờ nữa, không khi nào nữa, -
Nevers
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.