- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Nibbed tile
ngói (lợp có) mấu, -
Nibble
/ ´nibəl /, Danh từ: sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần),... -
Nibble shears
kìm cắt (dây thép), máy cắt (đứt) kiểu kìm, -
Nibble tile
ngói mấu, -
Nibbled
, -
Nibbled tile
ngói mấu, -
Nibbling
, -
Nibbling attachment
kìm cắt rìa, -
Nibbling machine
máy cắt nhát một, máy cắt phôi tôn, -
Nibs
/ nɪbz /, Danh từ:, his nibs, đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai), tell his nibs that we want him... -
Nicaragua
/,nikəơ'rægjʊə/, Quốc gia: nicaragua is a republic in central america. although it is the largest nation in the... -
Niccolite
nicolit, nocolit, -
Niccolum
ken, kền, -
Nice
/ nais /, Tính từ: (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế,... -
Nice-looking
/ ´naislukiη /, tính từ, xinh, đáng yêu, -
Nice and
Thành Ngữ:, nice and, rất, lắm -
Nice to meet u
nice to meet you : thật là tốt khi được gặp bạn, -
Nice work if you can get it!
Thành Ngữ:, nice work if you can get it !, trúng mánh nhé! vớ bở nhé! -
Nicely
/ ´naisli /, phó từ, thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi; tinh vi, tế nhị, -
Niceness
/ ´naisnis /, danh từ, sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh, sự sành sỏi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.