Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nichrome

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

nikrôm

Giải thích EN: A trade name for a nickel-chromium alloy mainly containing chromium iron; used in the wiring of furnace elements because of its high electrical resistance and stability at high temperatures.Giải thích VN: Tên thương mại của hợp kim niken-crôm, thành phần chủ yếu là sắt crôm, sử dụng trong việc lắp ráp các bộ phận của lò, do nó có điện trở và độ ổn định điện lớn ở nhiệt độ cao.

Điện

hợp kim Ni-Cr

Giải thích VN: Hợp kim Ni-Cr, chịu nhiệt độ cao, dùng làm dây điện trở nung đến 1200C.

Điện lạnh

nicrom

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top