- Từ điển Anh - Việt
Nickelage
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác nickel-plating
Như nickel-plating
Kỹ thuật chung
sự mạ kền
sự mạ niken
Xem thêm các từ khác
-
Nickeled
được mạ kiền, -
Nickeliferous
Tính từ: có niken, có kền, chứa niken, -
Nickeling
sự mạ niken, -
Nickeling-nickel plating
sự mạ kền, -
Nickelise
như nickel, -
Nickelize
như nickel, -
Nickelled
được mạ kền, -
Nicker
/ ´nikə /, Danh từ: Đồng bảng anh, -
Nicker tar
mũi khoan tâm, -
Nicket plating
sự mạ niken, -
Nicking
sự cắt rãnh, sự cắt khúc, sự khía, vết mẻ, chỗ mẻ, vết mẻ, 1. (chứng) co mạch võng mạc 2 ( dth) phốl hợp tốt, -
Nickings
/ ´nikiηs /, Kỹ thuật chung: than vụn, -
Nickle-plating
kền [mạ kền], -
Nickname
/ ˈnɪkˌneɪm /, Danh từ: tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, Ngoại... -
Nicol
nicon, parallel nicol, nicon song song, polarized nicol, nicon phân cực -
Nicol prism
lăng kính nicol, lăng kính nicol, -
Nicols
nicon, crossed nicols, nicôn vuông góc -
Nicotation
mắt nhấp nháy, -
Nicotelline
nicotelin, -
Nicotian
/ ni´kouʃiən /, tính từ, (thuộc) thuốc lá, danh từ, người hút thuốc lá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.