- Từ điển Anh - Việt
Noisy running
Xem thêm các từ khác
-
Nolal average boiling point
điểm sôi nolan trung bình, -
Nold crest bone
mào gò má, -
Nolens volens
Phó từ: dầu muốn hay không, -
Nom de guerre
danh từ, biệt hiệu, bí danh, -
Nom de plume
danh từ, bút danh (của một nhà văn), Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed... -
Nom flowing well
giếng bơm không tự phun, -
Noma
cam tẩu mã, -
Noma pudendi
(chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ, -
Noma vulvae
(chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ, -
Nomad
/ ´noumæd /, Danh từ: dân du cư; người sống nay đây mai đó, Tính từ:... -
Nomadic
/ no´mædik /, Tính từ: nay đây mai đó; du cư, Y học: du cư, Từ... -
Nomadic operation
phép toán một ngôi, -
Nomadise
như nomadize, -
Nomadism
/ ´noumədizəm /, danh từ, Đời sống du cư, -
Nomadize
/ ´noumədaiz /, nội động từ, sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư, -
Nomapudendi
(chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ, -
Nomavulvae
(chứng) loét âm hộ trẻ nhỏ, -
Nomen
Danh từ: danh pháp, -
Nomenclative
Tính từ: (thuộc) danh pháp, (thuộc) thuật ngữ, -
Nomenclator
Danh từ: nhà nghiên cứu đặt tên gọi, nhà danh pháp, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) người xướng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.