Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nominal value

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

giá trị định danh

Điện lạnh

trị số định mức

Kỹ thuật chung

giá trị danh định
giá trị danh nghĩa

Kinh tế

diện giá
giá trị danh nghĩa
giá trị ngoài mặt

Cơ - Điện tử

Giá trị danh nghĩa, trị số danh định

Xây dựng

Trị số danh định

Xem thêm các từ khác

  • Nominal velocity

    tốc độ danh định, tốc độ danh nghĩa,
  • Nominal voltage

    điện áp danh định, điện áp định danh, điện áp định mức,
  • Nominal wage

    tiền lương danh nghĩa,
  • Nominal wages

    tiền lương danh nghĩa,
  • Nominal wavelength

    bước sóng danh định,
  • Nominal width

    độ rộng danh nghĩa, độ rộng danh định,
  • Nominal yield

    sản lượng danh nghĩa, suất thu lợi danh nghĩa, suất thu nhập danh nghĩa,
  • Nominalism

    Danh từ: (triết học) thuyết duy danh, thuyết tiền tệ danh nghĩa,
  • Nominalist

    Danh từ: (triết học) nhà duy danh,
  • Nominally

    / ´nɔminəli /, ngoại động từ, trên danh nghĩa,
  • Nominate

    / 'nɔmineit /, Ngoại động từ: chỉ định, chọn, bổ nhiệm, giới thiệu, cử, gọi tên, đặt...
  • Nominated

    những nhà thầu phụ được chỉ định,
  • Nominated contractor

    chỉ định thầu,
  • Nominated subcontractors

    nhà thầu phụ được chỉ định,
  • Nomination

    / ,nɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền...
  • Nominatival

    / ´nɔminə´taivəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách,
  • Nominative

    / ´nɔminətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, Được bổ nhiệm, được chỉ định;...
  • Nominator

    / ´nɔmineitə /, Danh từ: người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người...
  • Nominee

    / ¸nɔmi´ni: /, Danh từ: người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top