- Từ điển Anh - Việt
Non-paired data
Xem thêm các từ khác
-
Non-par-value stock hay no-par stock
cổ phiếu không ghi mệnh giá, -
Non-par value stocks
cổ phiếu không có giá trị danh nghĩa, -
Non-parallel chord truss
dàn có biên không song song, -
Non-parameter
không tham số, -
Non-parametric
Toán & tin: không có tham biến, -
Non-parametric hypothesis
giả thiết phi tham số, -
Non-parametric statistics
thống kê phi thông số, -
Non-parametric test
kiểm định phi tham số, -
Non-participating investment
đầu tư không tham dự chia lãi, -
Non-participating preference share
cổ phiếu ưu tiên không tham dự chia lãi, -
Non-participating preferred stock
cổ phiếu ưu đãi không dự phần, cổ phiếu ưu tiên không tham dự chia lãi, -
Non-participating share
cổ phần không tham dự chia lãi, cổ phiếu không dự phần, cổ phiếu không dư phần (chưa lợi nhuận), -
Non-partisan
Tính từ: không đảng phái, không thiên vị, vô tư, -
Non-party
Tính từ: không đảng phái, -
Non-pathogenic bacteria
vi khuẩn không gây bệnh, -
Non-payment
Danh từ: sự không trả tiền, sự không thanh toán, ngưng thanh toán, sự không trả tiền, sự ngưng... -
Non-pecuniary external effects
ngoại ứng phi tiền tệ, -
Non-pecuniary goals
các mục tiêu phi tiền tệ, -
Non-penetration
không ngấm nước, ngấm nước [không ngấm nước], -
Non-performance
Danh từ: sự không thực hiện/hoàn thành (nhiệm vụ...), sự không thực hiện, sự vi phạm, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.