- Từ điển Anh - Việt
Noncondensable component
Xem thêm các từ khác
-
Noncondensable component (constituent)
thành phần không ngưng, -
Noncondensable gas
khí không ngưng, hơi không ngưng, khí không ngưng tụ, noncondensable gas header, ống góp khí không ngưng -
Noncondensable gas header
ống góp khí không ngưng, -
Noncondensable gas purge apparatus
bộ xả khí không ngưng, thiết bị xả khí không ngưng, -
Noncondensable gas purger
bộ xả khí không ngưng, thiết bị xả khí không ngưng, -
Noncondensable gas remover
bộ xả khí không ngưng, thiết bị xả khí không ngưng, -
Noncondensable gas separator
bộ xả khí không ngưng, thiết bị xả khí không ngưng, -
Noncondensable vapour
hơi không ngưng, -
Noncondensables
khí không ngưng, -
Noncondensed air
không khí không ngưng, -
Noncondensing
không ngưng tụ, -
Nonconducting rock
đá không dẫn, -
Nonconductive material
vật liệu không dẫn điện, -
Nonconductor
/ ¸nɔnkən´dʌktə /, Y học: vật không dẫn, -
Nonconformance
không thích nghi, -
Nonconforming
Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering... -
Nonconforming item
hạng mục không phù hợp, -
Nonconforming product
sản phẩm không phù hợp, -
Nonconformist
/ ¸nɔnkən´fɔ:mist /, Danh từ: li khai, người lập di, người không theo lề thói, người không theo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.