- Từ điển Anh - Việt
Nondedicated signaling channel
Xem thêm các từ khác
-
Nondegenerated
không suy biến, -
Nondescript
/ ´nɔndi¸skript /, Tính từ: khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt,... -
Nondescript cattle
gia súc tạp giống, -
Nondescriptor
khó phân biệt, khó tả, -
Nondestructive
không phá hủy, không tiêu hủy, -
Nondestructive check
kiểm tra không phá hủy, -
Nondestructive method of testing
phương pháp thử không phá (mẫu thử), -
Nondestructive read
đọc không hủy, sự đọc không hủy, sự đọc không xóa, -
Nondestructive read-out
đọc ra không xóa, -
Nondestructive test
sự thử không hủy mẫu, sự thủ không phá hủy, -
Nondestructive testing
thử nghiệm không phá hoại, -
Nondestructive testing system
hệ thử nghiệm không hủy, -
Nondeterministic algorithm
thuật toán không tất định, -
Nondiagonal
không chéo, -
Nondiagonal element
phần tử không (đường) chéo, phần tử ngoài đường chéo, -
Nondimensional diameter
đường kính hụt, -
Nondimensional number
số không thứ nguyên, -
Nondirected graph
đồ hình không có hưóng, đồ thị không có hướng, đồ thị vô hưóng, đồ thị không định hướng, -
Nondirectional antenna
ăng ten không định hướng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.