- Từ điển Anh - Việt
Number with more than one cipher
Xem thêm các từ khác
-
Numbered
, -
Numbered account
tài khoản đánh số, tài khoản số, -
Numberic character
chữ số, -
Numbering
Danh từ: sự đáng số, cách đánh số, đánh số, danh mục, sự đánh số, sự đếm, sự đánh... -
Numbering Addressing and routing committee of ETSINA2 (NAR)
hội đồng đánh số , địa chỉ và định tuyến của etsi na2, -
Numbering Plan Area (NPA)
khu vực của kế hoạch đánh số, -
Numbering Plan Identification (NPI)
nhận dạng kế hoạch đánh số, -
Numbering Plan Identifier (NPI)
bộ nhận dạng kế hoạch đánh số, -
Numbering Plan Indicator (NPI)
bộ chỉ thị kế hoạch đánh số, -
Numbering area
vùng đánh số, block numbering area (bna), vùng đánh số theo khối -
Numbering device
bộ phận điểm số, -
Numbering machine
máy đóng số, máy đánh số, máy đếm, máy đóng dấu, con dấu in số, -
Numbering of property
số thứ tự tài sản, -
Numbering plan
cách đánh số, sơ đồ đánh số, kế hoạch đánh số, automatic numbering plan (anp), kế hoạch đánh số tự động, foreign numbering... -
Numbering plate
bảng số, bảng số (xe hơi, nhà...) -
Numbering system
hệ đánh số, hệ đếm, -
Numberless
/ 'nʌmbəlis /, Tính từ: vô số, không đếm xuể, nhiều vô kể, Từ đồng... -
Numberless as the sand(s)
Thành Ngữ:, numberless as the sand(s ), vô số, hằng hà sa số -
Numbers
, -
Numbly
/ ´nʌmli /, phó từ, Điếng người, lặng người,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.