- Từ điển Anh - Việt
Observed reckoning
Xem thêm các từ khác
-
Observed value
giá trị quan trắc, giá trị được quan sát, đích đo, đo hạng, giá trị đo, giá trị quan sát, giá trị thử nghiệm, trị số... -
Observer
/ ə'bzɜ:ver /, Danh từ: người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, người... -
Observer's point
điểm quan trắc, điểm đặt máy, -
Observererror
sai số quan sát, -
Observerscope
thiết bị nội soi kép, -
Observes
/ əbˈzə:vz /, xem observe, -
Observing
/ əb'zə:viɳ /, tính từ, có khả năng nhận xét, hay quan sát, -
Observing System Simulation Experiment (OSSE)
thiết bị mô phỏng hệ thống quan sát, -
Observing station
Danh từ: Đài quan sát, -
Observingly
/ əb'zə:viɳli /, trạng từ, -
Obsess
/ ǝb'ses /, Động từ: Ám ảnh, Hình thái từ: Từ... -
Obsessed
, -
Obsession
/ əb'seʃn /, Danh từ: sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, nõi ám ảnh, Y... -
Obsessional
/ əb'seʃnəl /, tính từ, thuộc, có hoặc gây ra ám ảnh, obsessional thoughts, những ý nghĩ ám ảnh -
Obsessional neurosis
loạn thần kinh ám ảnh, -
Obsessive
/ əb'sesiv /, Tính từ: (thuộc) sự ám ảnh, she's obsessive about punctuality, bà ta bị ám ảnh về việc... -
Obsessively
/ əb'sesiv /, Phó từ: một cách ám ảnh, obsessively concerned with her appearance, việc quan tâm đến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.