- Từ điển Anh - Việt
Obturatingembolus
Xem thêm các từ khác
-
Obturation
/ ,ɔbtjuə'reiʃn /, Danh từ: sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn, Cơ... -
Obturator
/ 'ɔbtjuəreitə /, Danh từ: vật để lắp, vật để bịt, (y học) trám bịt, (vật lý), (nhiếp ảnh)... -
Obturator artery
động mạch bịt, -
Obturator canal
ống bịt, -
Obturator fascia
mạc cơ bịt, -
Obturator for cleft of palate
hàm bịt khe hở vòm miệng, -
Obturator foramen
lỗ bịt, lỗ bịt, -
Obturator groove
rãnh dây thần kinh bịt, -
Obturator hernia
thóat vị lỗ bịt, -
Obturator membrane
màng bịt, -
Obturator membrane of larynx
màng giáp - móng, -
Obturator muscle
cơ bịt, -
Obturator muscle external
cơ bịt ngoài, -
Obturator muscleexternal
cơ bịt ngoàì, -
Obturator nerve
dây thần kinh bịt, -
Obturator ring
vòng chắn, vòng bít, vành chắn, vòng bít, -
Obturator sign
dấu hiệu cơ bịt, -
Obturator test
thử nghiệm cơ bịt, -
Obturator tubercle posterior
củ bịt sau, -
Obturator vein
tĩnh mạch bịt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.