Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Octane number improver

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

chất tăng chỉ số octan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Octane number rating

    chỉ số danh định octan, chỉ số octan danh định,
  • Octane rating

    sự định chỉ số octan, sự ghi chỉ số octan, tỷ số ốc tan, trị số ốc-tan, chỉ số octan, chỉ số octan, chỉ số octan...
  • Octane ratting

    độ ốc-tan,
  • Octane requirement

    điều kiện octan,
  • Octane scale

    thang chỉ số octan,
  • Octane value

    chỉ số octan, chỉ số octan, chỉ số octan,
  • Octangle

    / ´ɔktæηgl /,
  • Octangular

    / ɔk'tæɳgjulə /, Toán & tin: hình tám góc, Xây dựng: có tám góc,...
  • Octant

    / ´ɔktənt /, Danh từ: octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn),...
  • Octant error

    sai lệch octantal,
  • Octapeptide

    octapeptit,
  • Octaploid

    Tính từ: thuộc bát bộ, thể bát bội,
  • Octaploidy

    bát bội,
  • Octarch

    Tính từ: (sinh vật) tám bó mạch,
  • Octarchy

    / ´ɔkta:ki /, danh từ, sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc), nền thống trị tay tám (của tám người),
  • Octarius

    octarius,
  • Octaroon

    / ¸ɔktə´ru:n /,
  • Octary system

    hệ thống bát phân, hệ thống cơ số tám,
  • Octastyle

    / ¸ɔktə´stail /, Tính từ: có tám cột (cửa vòm nhà...), Danh từ:...
  • Octastylos

    nhà kiểu tám cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top