- Từ điển Anh - Việt
Odontogenic
Xem thêm các từ khác
-
Odontogenic fibroma
u xơ từ nang răng, -
Odontogeny
Danh từ: sự mọc răng; sự phát sinh răng, Y học: 1 . tạo răng 2. do... -
Odontoglossum
/ ɔ¸dɔntou´glɔsəm /, Danh từ: (thực vật học) cây lan lưỡi răng, -
Odontogram
sơ đồ răng, -
Odontograph
thiết bị vẽ profin răng,thước đo răng, -
Odontohyperesthesia
(chứng) tăng cảm củarăng, -
Odontoiatria
khoarãng, -
Odontoid
/ ɔ´dɔntɔid /, Tính từ: hình răng, dạng răng, Kỹ thuật chung: dạng... -
Odontoid apophysis
mỏm răng, mấu răng, -
Odontoid process
mỏm răng, -
Odontoid process of axis
mỏm răng của đốt đội, -
Odontoid process ofaxis
mỏm răng củađốt đội, -
Odontoidapophysis
mỏm răng, mấu răng., -
Odontolith
/ ɔ´dɔntəliθ /, danh từ, cao răng, -
Odontolithiasis
bệnh sỏi tủy răng, -
Odontological
Tính từ: (thuộc) khoa răng, -
Odontologist
/ ¸ɔdɔn´tɔlədʒist /, Danh từ: nha sĩ; bác sĩ nha khoa, Y học: nha sĩ,... -
Odontology
/ ¸ɔdɔn´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa răng, Y học: nha khoa, -
Odontoloxia
răng mọc không đều, -
Odontoloxy
răng mọc không đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.