Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oil face

Xây dựng

váng dầu, mức dầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oil failure switch

    rơle hiệu áp suất, rơle bảo vệ áp suất dầu,
  • Oil feed

    châm dầu, dẫn dầu đến, cung cấp dầu, sự cung cấp dầu, sự nhỏ dầu, sự dẫn dầu, sự tra dầu,
  • Oil feeder

    bình đổ dầu vào máy, bộ phận tra dầu, vịt dầu, thiết bị nạp dầu,
  • Oil field

    vùng dầu mỏ, mỏ dầu hỏa, vỉa dầu,
  • Oil field development

    chuẩn bị khu khai thác dầu, đặt thiết bị khai thác dầu,
  • Oil filler

    thiết bị nạp dầu, miệng rót dầu (động cơ), phễu dầu, phễu dầu, miệng rót dầu, oil filler pipe, ống phễu dầu
  • Oil filler cap

    nắp đậy lỗ châm dầu (nhớt), nắp miệng rót dầu, nắp thùng nhớt,
  • Oil filler hole

    lỗ châm nhớt,
  • Oil filler pipe

    ống phễu dầu,
  • Oil filling

    sự rót dầu,
  • Oil film

    dầu tràn, lớp dầu mỏ, màng dầu, váng dầu, vết dầu loang, màng dầu, váng dầu,
  • Oil filming

    hình thành màng dầu, sự hình thành màng dầu,
  • Oil filter

    bộ lọc dầu (nhớt), lọc dầu, máy lọc dầu, phin lọc dầu, bình lọc nhớt, bộ lọc dầu, phễu lọc dầu, thiết bị lọc...
  • Oil filter cartridge

    lưới lọc dầu (nhớt),
  • Oil filter element

    ruột bình lọc dầu, lõi lọc dầu, ruột bình lược nhớt,
  • Oil filter gasket

    đệm lọc dầu,
  • Oil filter housing

    vỏ bộ lọc dầu (nhớt),
  • Oil filter wrench

    khóa mở lọc dầu (nhớt),
  • Oil filtration

    lọc dầu, sự lọc dầu,
  • Oil finding

    thăm dò dầu, tìm kiếm dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top