Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oil hole

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

bộ tản nhiệt dầu

Xây dựng

lỗ cho dầu

Kỹ thuật chung

lỗ bôi trơn
lỗ dầu

Giải thích EN: A small hole through which oil is introduced to a bearing.Giải thích VN: Một lỗ nhỏ xuyên qua bởi dầu vào trục bi.

lỗ khoan dầu
lỗ tra dầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top