- Từ điển Anh - Việt
On-off servo-system
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
On-off signals
các tín hiệu ngừng tắt, -
On-off switch
cầu dao hai tiếp điểm, -
On-off system
hệ thống on-off, -
On-off thermostat
bình điều nhiệt đóng-mở, rơle nhiệt độ đóng-mở, tecmostat đóng-mở, thermostat đóng-mở, -
On-pack price reduction
giảm giá trên bao bì (để cổ động bán hàng), -
On-park premium
phiếu thưởng để trong bao bì sản phẩm, -
On-peak energy
năng lượng điện (lúc) cao điểm, -
On-peak price
giá (điện) cao điểm, -
On-period
thời gian mở máy, trong chu kỳ làm việc, thời gian mở máy, trong chu kỳ làm việc, Danh từ: thời... -
On-pier segment
Đoạn (đốt) kết cấu nhịp ở bên trên trụ, -
On-plus-one carrier system
hệ sóng mang một cộng một, -
On-position
/ ´ɔnpə¸ziʃən /, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành, trạngthái mở, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành, trạng... -
On-process temperature
nhiệt độ làm việc, -
On-receipt inspection
kiểm tra nghiệm thu, sự kiểm tra đến, sự kiểm tra nhận, -
On-road test
sự thử trên đường, -
On-sale dale
thời gian bán (tạp chí), -
On-scene communications
truyền thông trực tiếp, -
On-screen
/ ´ɔn¸skri:n /, Toán & tin: hiện hình, hiện trên màn hình, -
On-screen (a-no)
trên màn hình, -
On-screen electronic book
sách điện tử, tài liệu trực tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.