Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

One-name paper

Nghe phát âm

Kinh tế

hối phiếu một tên (chỉ mang tên người đi vay)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • One-night stand

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn tại một nơi trong một đêm (của một gánh hát rong...), nơi có cuộc biểu diễn...
  • One-off

    / ´wʌn¸ɔf /, tính từ, Được làm hoặc xảy ra chỉ một lần, chỉ dành cho một người, danh từ, việc / vật chỉ làm / xảy...
  • One-off-design

    thiết kế độc nhất,
  • One-off deal

    thương vụ độc hữu (không có lần thứ hai),
  • One-off houses

    nhà tạm thời,
  • One-off print

    bản in đơn,
  • One-off shop

    phân xưởng riêng biệt,
  • One-on-one

    / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • One-one

    một một, một-một,
  • One-one function

    là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại...
  • One-pair

    / ´wʌn¸pɛə /, danh từ, căn phòng ở tầng hai,
  • One-pair-back

    Danh từ: lầu phía sau,
  • One-pair-front

    Danh từ: lầu phía trước,
  • One-panel door

    cửa một cánh,
  • One-parameter

    một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter...
  • One-parameter family

    họ một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter...
  • One-parameter group

    nhóm một tham số,
  • One-part code

    mã một phần,
  • One-part screw plate

    bộ bản ren một chi tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top