Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open-conduit drop

Xây dựng

cột nước hở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Open-cut mine

    mỏ lộ thiên, sự khai thác lộ thiên,
  • Open-day

    Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
  • Open-delta

    đấu tam giác hở, open-delta connected, mạch đấu tam giác hở
  • Open-delta connected

    mạch đấu tam giác hở,
  • Open-delta connection

    cách nối chữ v, cách nối tam giác hở,
  • Open-die forging

    rèn khuôn hở,
  • Open-door

    / ´oupn¸dɔ: /, tính từ, cửa ngỏ; mở cửa, Từ đồng nghĩa: adjective, the open-door policy, chính...
  • Open-door policy

    chính sách mở cửa,
  • Open-eared

    / ´oupn¸iəd /, tính từ, chăm chú, to listen open-eared to someone, chăm chú nghe ai
  • Open-end-credit

    tín dụng không hạn chế,
  • Open-end contract

    hợp đồng để ngỏ, hợp đồng không điều kiện,
  • Open-end fund

    quỹ để ngỏ, quỹ không hạn chế, quĩ đầu tư mở,
  • Open-end fund and closed-end fund

    quỹ tương hỗ mô hình mở và mô hình đóng,
  • Open-end hole

    lỗ thông,
  • Open-end investment trust

    công ty đầu tư tín khác, công ty ủy thác đầu tư có vốn biến đổi, quỹ đầu tư mở,
  • Open-end lease

    hợp đồng thuê ngỏ,
  • Open-end management company

    công ty quản lý không hạn chế, công ty quản lý ngỏ,
  • Open-end mortgage

    hợp đồng thế chấp không kỳ hạn, sự thế chấp không có kỳ hạn hoàn tiền cố định, thế chấp ngỏ không hạn chế,...
  • Open-end questionnaire

    bảng câu hỏi bất định, tùy ý trả lời, bảng câu hỏi bỏ ngỏ (dùng trong việc điều nghiên tiếp thị),
  • Open-end spanner

    chìa vặn hình đĩa, chìa vặn thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top