Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open mapping

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

ánh xạ mở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Open market

    thị trường tự do, thị trường mở, defensive open market operations, nghiệp vụ thị trường tự do thụ động, dynamic open market...
  • Open market policy

    chính sách thị trường mở, involuntary open market policy, chính sách thị trường mở không tự nguyện
  • Open markets

    thị trường tự do,
  • Open marriage

    danh từ, hôn nhân trong đó hai bên đều giữ quyền tự do gần như khi độc thân,
  • Open milk filter

    thiết bị lọc sữa đẻ hở,
  • Open mill

    máy cán trần,
  • Open mixer tube

    đèn trộn sóng hở mạch,
  • Open mortgage

    sự thế chấp chuộc lại được,
  • Open mortise

    lỗ mộng mở, lỗ mộng xuyên,
  • Open motor

    động cơ kiểu hở,
  • Open network

    mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution...
  • Open newel stair

    cầu thang có trụ lộ ra ngoài,
  • Open newel stairs

    cầu thang trụ mở,
  • Open numbering

    sự đánh số mở,
  • Open ocean

    biển khơi,
  • Open oder

    Danh từ: cách huấn luyện quân sự mà trong đó các đơn vị cách nhau khá xa,
  • Open of

    lệch khỏi đường thẳng,
  • Open of price agreement

    thỏa ước giá công khai,
  • Open on the print

    sơ hở trên tài liệu in,
  • Open one's heart/mind to sb

    Thành Ngữ:, open one's heart/mind to sb, bày t? tâm tình/tâm s? v?i ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top