Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opsonic index

Y học

chỉ số opsonin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Opsonic therapy

    liệu pháp opson , liệu pháp vacxin,
  • Opsonicaction

    tác dụng opsoni,
  • Opsonification

    Danh từ: sự opxonin hoá, Y học: (sự) cố định opsonin,
  • Opsonify

    Ngoại động từ: opxonin hoá,
  • Opsonin

    Danh từ: (y học) opxonin, thành phần trong huyết thanh bám vào vi trùng xâm nhập,
  • Opsonise

    ngoại độg từ,
  • Opsonist

    chuyênvìên opsonin,
  • Opsonization

    Danh từ: tiến trình opsonin hóa các vi trùng,
  • Opsonize

    Ngoại động từ: xử lý bằng opxonin, Y học: opsonin hóa,
  • Opsonocytophagic

    (thuộc) thực bào-opsonin,
  • Opsonology

    mônhọc opsonin,
  • Opsonometry

    (sự) định lương opsonin,
  • Opsonophilia

    (sự) ưaopsonin,
  • Opsonophilic

    ưaopsonin,
  • Opsonophoric

    mang opsonin,
  • Opsonotherapy

    liệu pháp opsonin, liệu trình opsonin,
  • Opt

    / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa:...
  • Opt-

    (opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt.,
  • Opt- (opto-)

    tiền tố chỉ thị giác hay mắt,
  • Opt-in

    lựa chọn trong(tin học),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top