Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Optimal control

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

kiểm soát tối ưu

Đo lường & điều khiển

điều khiển tối ưu

Giải thích EN: A control method in which a system's response to a commanded input is judged to be optimal in terms of a specific performance criterion, given the dynamics of the process to be controlled and the limitations of measurement.Giải thích VN: Một phương pháp điều khiển trong đó sự phản ứng của một hệ thống tới một đầu vào theo yêu cầu được tối ưu trên phương diện một tiêu chí hiển thị cụ thể, động lực học của quy trình được điều khiển và các giới hạn của số đo.

optimal control theory
lý thuyết điều khiển tối ưu

Kỹ thuật chung

sự điều khiển tối ưu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top