Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orange peel bucket

Kỹ thuật chung

gầu ngoạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Orange serum agar

    thạch nước cam,
  • Orange syrup

    sirô vỏ cam,
  • Orange tree

    cây cam,
  • Orange yellow

    vàng da cam,
  • Orangeade

    / ,ɔrindʒ'eid /, Danh từ: nước ngọt có vị cam và ga,
  • Orangeflower oil

    tinh dầu hoa cam,
  • Orangeoil

    tinh dầu hoa cam,
  • Orangery

    / 'ɔrindʒəri /, Danh từ: vườn cam, here is an orangery of mine, đây là vườn cam của tôi
  • Orangesyrup

    sirô vỏ cam,
  • Orangy

    / 'ɔrindʒi /, Tính từ: có vị cam; giống cam, có màu da cam, có màu da cam,
  • Orate

    / ɔ:'reit /, Nội động từ: (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết, Từ...
  • Orate of loading

    tốc độ chất tải,
  • Oration

    / ɔ:'rei∫n /, Danh từ: bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn,
  • Orator

    / ˈɔrətər , ˈɒrətər /, Danh từ: người diễn thuyết; nhà hùng biện, Kinh...
  • Oratorical

    / ¸ɔrə´tɔrikl /, tính từ, (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện, hùng hồn, thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng...
  • Oratorically

    Phó từ: hùng hồn,
  • Oratorio

    / ¸ɔrə´tɔ:riou /, Danh từ: Ôratô (nhạc (kinh thánh)),
  • Oratory

    / ´ɔrətəri /, Danh từ: nhà nguyện; nhà thờ nhỏ, nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện, văn...
  • Oratress

    / ´ɔrətris /, danh từ, người diễn thuyết; nhà hùng biện (đàn bà), she is a famous oratress, bà ta là một nhà hùng biện nổi...
  • Oratrix

    Danh từ: như oratress,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top