Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Order to suspend work

Nghe phát âm

Xây dựng

Lệnh tạm ngừng thi công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Order to view

    giấy phép đi xem (một ngôi nhà bán),
  • Order turnaround

    sự quản lý các lệnh mua bán chứng khoán,
  • Order type

    kiểu thứ tự, loại lệnh,
  • Order wire

    kiểu dây, sự đặt dây, kiểu dây, sự đặt dây, mạng đặt hàng, mạng lưu lượng,
  • Order with customer's sample

    đặt hàng theo mẫu được cung cấp,
  • Ordered

    / ´ɔ:də:d /, Tính từ: ngăn nắp, Toán & tin: được lệnh, được...
  • Ordered aggregate

    tập hợp có thứ tự, tập hợp được sắp, tập hợp theo thứ tự,
  • Ordered alloy

    hợp kim trật tự,
  • Ordered array

    mảng được sắp thứ tự,
  • Ordered chain complex

    phức xích được sắp,
  • Ordered closure

    bao đóng được sắp, bao đóng được sắp xếp,
  • Ordered domain

    miền được sắp,
  • Ordered field

    trường được sắp, trường được sắp xếp, sắp thứ tự, complete ordered field, trường được sắp toàn phần
  • Ordered group

    nhóm được sắp, nhóm sắp thứ tự,
  • Ordered list

    danh sách được sắp xếp, danh sách thứ tự,
  • Ordered motion

    chuyển động có trật tự, highly ordered motion, chuyển động có trật tự cao
  • Ordered pair

    cặp có thứ tự, cặp được sắp, cặp được xếp,
  • Ordered quantum system

    hệ lượng tử có trật tự,
  • Ordered ring

    vành được sắp, vành được sắp xếp, vành sắp thứ tự,
  • Ordered search

    tìm kiếm có trật tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top