- Từ điển Anh - Việt
Orographic rain
Xem thêm các từ khác
-
Orographic rainfall
mưa vùng núi, -
Orographical
/ ¸ɔrou´græfikl /, -
Orography
/ ɔ´rɔgrəfi /, Danh từ: sơn văn học, khoa mô tả núi, Kỹ thuật chung:... -
Orohippi
Danh từ, số nhiều:, -
Orohippus
Danh từ, số nhiều .orohippi: (động vật học) ngựa núi (hoá thạch), -
Oroide
danh từ, Đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu (như) vàng), -
Orolingual
(thuộc) miệng-lưỡi, -
Orological
/ ¸ɔrou´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) về khoa nghiên cứu núi, -
Orologist
/ ɔ´rɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu núi, -
Orology
/ ɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu núi, Kỹ thuật chung: môn... -
Oromaxillary
thuộc miêng - hàm, -
Orometer
/ ɔ´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo núi, Kỹ thuật chung: phong vũ... -
Orometric
Tính từ:, -
Oronasal
/ ¸ɔ:rou´neizl /, tính từ, thuộc miệng - mũi, -
Oropharyngeal
Tính từ: thuộc miệng - hầu, -
Oropharynx
họng miệng, -
Orotherapy
điều trị bằng nước sữa, liệu trình nước sữa, liệu pháp huyết thanh, -
Orotic aciduria
axit orotic-niệu, -
Oroticaciduria
axìt orotìc - nìệu., -
Orotund
/ ´ɔ:routʌnd /, Danh từ: khoa trương, cầu kỳ (văn), oang oang, sang sảng (giọng), trịnh trọng, trang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.