- Từ điển Anh - Việt
Outdoor installation
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Outdoor intake air flow
dòng không khí bên ngoài vào, -
Outdoor learning area (outdoor teaching area)
khu vực học ngoài trời, -
Outdoor lighting
sự chiếu sáng ngoài trời, -
Outdoor lighting mast
cột đèn chiếu sáng bên ngoài, -
Outdoor market
chợ (ngoài) trời, -
Outdoor neon voltage detector stick
sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời, -
Outdoor observation
sự quan trắc ngoài trời, -
Outdoor or outside temperature gauge (otg)
dụng cụ đo nhiệt độ ngoài trời, -
Outdoor paint
sơn dùng ngoài nhà, -
Outdoor photography
sự đo vẽ tự nhiên, -
Outdoor plant
gian máy lộ thiên, -
Outdoor poster
áp-phích quảng cáo ngoài trời, -
Outdoor relief
Danh từ: trợ cấp cho người ngoài nhà tế bần, -
Outdoor space buyer
người mua không gian quảng cáo ngoài trời, -
Outdoor storage
kho lộ thiên, kho hở, -
Outdoor substation
trạm ngoài trời, -
Outdoor swimming pool
bể bơi không mái che, bể bơi ngoài nhà, bể bơi ngoài trời, -
Outdoor switchgear
bộ chuyển mạch ngoài trời, cầu dao ngoài trời, -
Outdoor temperature
nhiệt độ ngoài trời, -
Outdoor theatre
nhà hát ngoài trời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.