Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outerorbit

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

quỹ đạo ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outerport

    cửa trước, cửa ngoài,
  • Outerspace

    Danh từ: như space, journeys to outerspace, chuyến bay ra ngoài tầng không gian
  • Outerwear

    / 'autəweə /, Danh từ: quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...), đồ mặc ngoài
  • Outface

    / ¸aut´feis /, Ngoại động từ: nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng), (từ mỹ,nghĩa...
  • Outfall

    / ´aut¸fɔ:l /, Danh từ: cửa sông; cửa cống, Cơ khí & công trình:...
  • Outfall channel

    miệng tháo nước, kênh xả, ống tháo nước,
  • Outfall dragline

    mương thoát nước,
  • Outfall drain

    mương thoát nước, ống tháo nước,
  • Outfall gallery

    hành lang tháo nước,
  • Outfall generator

    máy phát rớt nước, bình phát rót nước,
  • Outfall headworks

    tổ hợp tháo lũ,
  • Outfall sewer

    cống chính tháo nước, cống tháo nước bẩn,
  • Outfall structure

    công trình tháo nước, công trình tháo nước,
  • Outfall well

    giếng xả,
  • Outfield

    / ´aut¸fi:ld /, Danh từ: ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể...
  • Outfielder

    / ´aut¸fi:ldə /, danh từ, cầu thủ ở khu vực ngoài,
  • Outfight

    / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình...
  • Outfighting

    Danh từ: thuật đánh xa; sự đánh xa (trong môn quyền anh),
  • Outfit

    / ´aut¸fit /, Danh từ: Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, carpenter's outfit, bộ đồ...
  • Outfitter

    / ´aut¸fitə /, Danh từ: Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, carpenter's outfit, bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top