Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outline utility

Toán & tin

trình tiện ích phác thảo

Giải thích VN: Trong một số chương trình xử lý từ đầy đủ chức năng, đây là một chế độ trợ giúp cho bạn trong việc phác thảo và tổ chức một tài liệu bằng các đầu đề tóm tắt thay cho các đầu đề của tài liệu. Chương trình này cho phép bạn có thể duyệt qua toàn bộ tài liệu dưới dạng một bản nháp hoặc dưới dạng văn bản bình thường.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outline view

    đường viền,
  • Outline welding

    sự hàn viền,
  • Outlinear

    Tính từ:,
  • Outlines

    phác thảo, phân cấp,
  • Outlive

    / ¸aut´liv /, Ngoại động từ: sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được, Từ...
  • Outlodging

    Danh từ: nhà ở ngoài khu vực (trường Ôc-phớt và căm-brít),
  • Outlook

    / ´aut¸luk /, Danh từ: quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể...
  • Outlustre

    Ngoại động từ: sáng hơn, bóng hơn,
  • Outlying

    / ´aut¸laiiη /, Tính từ: xa trung tâm, xa thành phố; xa xôi hẻo lánh, Từ...
  • Outman

    / ¸aut´mæn /, ngoại động từ, Đông người hơn, nhiều người hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ...
  • Outmaneuver

    Ngoại động từ: vượt trội hơn; giỏi chiến thuật hơn, khôn hơn, láu hơn, Từ...
  • Outmanoeuvre

    / ¸autmə´nu:və /, như outmaneuver,
  • Outmarch

    / ¸aut´ma:tʃ /, ngoại động từ, tiến quân nhanh hơn, bỏ xa, vượt xa,
  • Outmatch

    / ¸aut´mætʃ /, Ngoại động từ: giỏi hơn hẳn, áp đảo hẳn, Từ đồng...
  • Outmeasure

    Ngoại động từ: dài hơn,
  • Outmoded

    / ¸aut´moudid /, Tính từ: không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, Từ...
  • Outmost

    / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top