- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Outward run
hành trình đi, -
Outward towage
phí kéo tàu ra cảng, -
Outward traffic
giao thông ra nước ngoài, vận tải luồng ra, sự vận tải luồng ra, -
Outward vessel
tàu ra cảng, -
Outward voyage
chuyến đi, hành trình đi, chuyến tàu biển ra nước ngoài, -
Outwardly
/ ´autwədli /, Phó từ: bề ngoài, hướng ra phía ngoài, Từ đồng nghĩa:... -
Outwardness
/ ´autwədnis /, Danh từ: sự tồn tại bên ngoài, tính chất khách quan; thái độ vô tư, -
Outwards
/ ´autwədz /, Phó từ: ra phía ngoài, hướng ra ngoài, Toán & tin:... -
Outwards clearance
thông quan đi, -
Outwash
/ ´aut¸wɔʃ /, Kỹ thuật chung: sự rửa trôi, -
Outwash fan
nón rửa trôi, -
Outwash plain
đồng bằng rửa trôi, đồng bằng rửa xói, glacial outwash plain, đồng bằng rửa trôi sông băng -
Outwatch
/ ¸aut´wɔtʃ /, Ngoại động từ: thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá, -
Outwear
/ ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng,... -
Outweep
Ngoại động từ .outwept: khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn, -
Outweigh
/ ¸aut´wei /, Ngoại động từ: nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...), có nhiều tác dụng hơn,... -
Outwind
Ngoại động từ: làm cho thở dốc ra, -
Outwit
/ ¸aut´wit /, Ngoại động từ: khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn, Đánh lừa, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.