Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overbank

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvə¸bænk/

Cơ khí & công trình

tràn bờ

Kỹ thuật chung

lên bãi

Xem thêm các từ khác

  • Overbank discharge

    lưu lượng lên bờ, lưu lượng vượt bán,
  • Overbear

    / ¸ouvə´bɛə /, Ngoại động từ .overbore; .overborn; .overborne: Đè xuống, nén xuống, Đàn áp, áp...
  • Overbearing

    / ¸ouvə´bɛəriη /, Tính từ: hống hách, hành động độc đoán, Xây dựng:...
  • Overbearingly

    Phó từ: hống hách, độc đoán, overbearingly proud, hống hách kiêu căng
  • Overbearingness

    Danh từ: tính hống hách, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur ,...
  • Overbending

    sự uốn cong, chỗ uốn cong, sự uốn cong, chỗ uốn cong,
  • Overbid

    / ¸ouvə´bid /, Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden: trả giá cao hơn, bỏ thầu...
  • Overbite

    / ´ouvə¸bait /, Y học: cắn quá mức, Danh từ: hàm trên nhô ra ngoài...
  • Overblouse

    / ´ouvə¸blauz /, Danh từ: Áo sơ mi bỏ ra ngoài (váy, quần đàn bà),
  • Overblow

    / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị...
  • Overblowing

    sự thổi quá mạnh,
  • Overblown

    / ¸ouvə´bloun /, Động tính từ quá khứ của .overblow: Tính từ: nở...
  • Overblown steel

    thép quá lửa,
  • Overboard

    / ´ouvə¸bɔ:d /, Phó từ: qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển, Giao...
  • Overboard pump

    bơm hút ra,
  • Overboil

    / ¸ouvə´bɔil /, nội động từ, quá sôi, ngoại động từ, Đun quá sôi,
  • Overboiled

    quá sôi, quá chín,
  • Overbold

    / ´ouvə¸bould /, Tính từ: quá liều, quá táo bạo, quá xấc xược, quá xấc láo, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top