Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overdue account

Kinh tế

tài khoản quá hạn

Xem thêm các từ khác

  • Overdue bill

    hối phiếu quá hạn, phiếu khoán quá hạn, hối phiếu quá hạn,
  • Overdue cheque

    séc quá hạn, chi phiếu quá hạn, séc quá hạn,
  • Overdue credit

    tín dụng quá hạn,
  • Overdue debt

    nợ còn thiếu chưa trả, nợ quá hạn, tiền nợ thiếu,
  • Overdue document

    chứng từ quá hạn,
  • Overdue liability

    nợ quá hạn,
  • Overdue payment

    sự trả tiền chậm trễ,
  • Overdue ship

    tàu trễ hạn,
  • Overdue tasks

    tác vụ quá hạn,
  • Overdue train

    tàu chậm giờ,
  • Overdye

    / ¸ouvə´dai /, Ngoại động từ: nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều, nhuộm đè lên (một núi khác),...
  • Overeager

    / ¸ouvər´i:gə /, Tính từ: quá khao khát, quá hăm hở,
  • Overeagerness

    Danh từ: tính quá khao khát, tính quá hăm hở, tính quá háo hức,
  • Overearnest

    Tính từ: quá hăng hái, quá sốt sắng,
  • Overeat

    / 'ouvər'i:t /, Nội động từ .overate; .overeaten: Ăn quá nhiều, ăn quá mức, hình...
  • Overelaborate

    / ¸ouvəri´læbərit /, Tính từ: quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ, thêm quá nhiều chi tiết vào,
  • Overemphasis

    / ¸ouvə´emfəsiz /, Danh từ: sự nhấn mạnh quá mức,
  • Overemphasize

    / ¸ouvə´emfə¸saiz /, ngoại động từ, nhấn mạnh/cường điệu hoá quá mức,
  • Overemployment

    biên chế quá thừa, nhân lực cung bất ứng cầu, nhân viên quá đông, sự sử dụng quá nhiều nhân lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top