Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overhead travelling drilling machine

Cơ khí & công trình

máy khoan treo di động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overhead valve

    nắp hơi ngược đầu, van đỉnh, van đặt trên, van trên, nắp hơi trở đầu, van treo, van xupap, van trên đỉnh xi lanh, overhead...
  • Overhead valve (OHV) engine

    động cơ có súpap trên nắp máy, động cơ van trên,
  • Overhead valve engine

    động cơ có van đặt trên, động cơ có van treo, động cơ ohv,
  • Overhead valve – OHV

    Động cơ van trên,
  • Overhead water-storage tank

    bể chứa có áp, bể chứa nước trên cao, dài nước, tháp nước,
  • Overhead weld

    mối hàn ngửa, mối hàn trần, mối hàn trần, mối hàn trần,
  • Overhead welding

    sự hàn trần, sự hàn ngửa,
  • Overhead wire

    dây câu điện, dây treo,
  • Overhead with screen

    Nghĩa chuyên nghành: máy chiếu, máy chiếu,
  • Overhead worm

    trục vít đặt trên bánh vít,
  • Overheads

    Danh từ: tổng phí (tiền công, tiền thuê..), chi phí chung, chi phí điều hành, fixed overheads, chi...
  • Overhear

    / ¸ouvə´hiə /, Ngoại động từ .overheard: nghe lỏm; nghe trộm, hình thái...
  • Overheat

    / ¸ouvə´hi:t /, Ngoại động từ: Đun quá nóng, hâm quá nóng, xúi giục, khuấy động (quần chúng),...
  • Overheat control

    khống chế quá nhiệt, điều chỉnh quá nhiệt,
  • Overheat thermoresistor

    nhiệt điện trở quá nóng,
  • Overheated

    / ¸ouvə´hi:tid /, Kỹ thuật chung: quá nhiệt, overheated steam, hơi quá nhiệt, overheated steel, thép...
  • Overheated economy

    nền kinh tế (lạm phát) nóng bỏng, nền kinh tế phồn vinh quá mức,
  • Overheated steam

    hơi quá nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top