Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overoxidation

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự ôxi hoá quá mức

Kinh tế

sự quá oxi hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overoxidize

    ôxi hóa quá mức,
  • Overpackaging

    sự đóng gói,
  • Overpage

    Phó từ:,
  • Overpaid

    quá khứ và quá khứ phân từ của overpay,
  • Overpaid workmen

    công nhân được trả lương quá cao,
  • Overpaint

    sự phủ mầu,
  • Overpass

    / ¸ouvə´pa:s /, Danh từ: ( mỹ) cầu chui, Đường vượt tầng trên, Ngoại...
  • Overpass for pedestrians

    cần vượt cho người bộ hành, cầu vượt cho người bộ hành,
  • Overpasse

    cầu vượt,
  • Overpassivation

    sự quá thụ động,
  • Overpast

    / ¸ouvə´pa:st /, tính từ, Đã qua rồi, bỏ qua,
  • Overpatient

    Tính từ: chịu đựng quá mức,
  • Overpay

    / ¸ouvə´pei /, Ngoại động từ .overpaid: trả tiền quá cao, hình thái từ:...
  • Overpayment

    / ˌoʊvərˈpeɪmənt /, nộp thừa, sự trả vượt mức, tính lố, trả lố,
  • Overpeopled

    / ¸ouvə´pi:pld /, Tính từ: quá đông dân, quá đông người, Kỹ thuật chung:...
  • Overpersuade

    Ngoại động từ: thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm gì),
  • Overpicture

    Ngoại động từ: cường điệu, phóng đại,
  • Overpitch

    / ¸ouvə´pitʃ /, Ngoại động từ: Đánh cho lăn quá gần cột thành (trong môn bóng crickê),
  • Overplay

    / ¸ouvə´plei /, Ngoại động từ: cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...), nhấn mạnh quá mức...
  • Overplay one's hand

    Thành Ngữ:, overplay one's hand, quá liều lĩnh, bạo tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top