- Từ điển Anh - Việt
Ovulum
Xem thêm các từ khác
-
Ovum
/ ˈoʊvəm /, Danh từ, số nhiều .ova: trứng, Xây dựng: có dạng trứng,... -
Ow
/ au /, Thán từ: Ối, đau!, -
Owe
/ ou /, Động từ: nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), Hình... -
Owe money
nợ tiền, -
Owed
Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled -
Owen bridge
cầu owen, -
Owes
, -
Owesome
, -
Owing
/ ˈoʊɪŋ /, Tính từ: còn phải trả nợ, Kinh tế: chưa trả, còn thiếu,... -
Owing to
Giới từ: do vì, bởi vì, -
Owl
bre & name / aʊl /, Danh từ: (động vật học) con cú, người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ... -
Owl-light
Danh từ: lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn, -
Owler
/ ´aulə /, danh từ, người bán hàng cấm, -
Owlery
Danh từ: tổ cú, -
Owlet
/ ´aulit /, Danh từ: (động vật học) cú, cú con, -
Owlish
/ ´auliʃ /, tính từ, như cú, giống cú, trông nghiêm nghị, trông cáo gắt (nóng tính), -
Owlishly
Phó từ: như cú, giống cú, nghiêm nghị, cáo gắt, owlishly earnest, hăng hái một cáh láu lỉnh -
Owllet
Danh từ: cú con, -
Own
bre/ əʊn /, name/ oʊn /, Hình thái từ: Từ xác định, đại từ: của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.