Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oxalate plaque

Y học

huyết tương oxalat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oxalatecalculus

    sỏi oxalate,
  • Oxalateplaque

    huyết tương oxalat,
  • Oxalemia

    oxalat huyết,
  • Oxalic

    / ɔk´sælik /, Tính từ: (hoá học) oxalic,
  • Oxalic acid

    axít oxalic, axit rất độc, axit oxalic,
  • Oxalic gout

    gút nhiễm độc oxalat,
  • Oxalidaceac

    Danh từ: (thực vật học) họ chua me đất,
  • Oxalis

    Danh từ: (thực vật học) giống chua me đất,
  • Oxalism

    nhiễm độc oxit oxalic,
  • Oxaloacetate

    Danh từ: (hoá học) oxaloaxetat,
  • Oxalosis

    nhiễm độc oxalát,
  • Oxaluria

    oxalate niệu,
  • Oxaluric

    Tính từ: (hoá học) oxaluric,
  • Oxaluric acid

    axit oxaluric,
  • Oxanilide

    thuộc oxanilit,
  • Oxazepam

    loại thuốcan thần dùng giảm lo âu, căng th1/ 4ng và dùng chữa trị nghiện rượu .,
  • Oxazine

    Danh từ: (hoá học) oxazin,
  • Oxblood

    / ´ɔks¸blʌd /, danh từ, màu đỏ nâu,
  • Oxbow

    / ´ɔks¸bou /, Danh từ: vòng cổ (ở ách trâu bò), Kỹ thuật chung:...
  • Oxbridge

    / ´ɔks¸bridʒ /, Danh từ: trường đại học cổ (ghép từ Ôc-phớt và căm-brít),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top